Điều hòa Nagakawa 9000btu 2 chiều NS-A09R1M05 m
ới (Làm lạnh nhanh, Chạy êm, tiết kiệm điện)
- Model : NS-A09R1M05
- Xuất xứ : Malaysia
- Kiểu dáng : Treo tường
- Công suất : 9.000btu/h
- Công nghệ: không Inverter
- Môi chất : R410
- Kiều 2 cục : 2 chiều nóng lạnh
- Tình trạng : Còn hàng
- Bảo Hành : 24 tháng
- LIÊN HỆ MUA HÀNG (024)8587 3436: 0932 36 26 36 : 0989 739 569
Tính năng: dieu hoa Nagakawa
- Hoạt động tiết kiệm điện
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hình hiển thị đa màu
- Chức năng chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
- Chế độ hoạt động mạnh mẽ
- Chế độ đảo gió thông minh
- Tự khởi động lại
- Dải điện áp rộng
- Chức năng hẹn giờ bật/tắt
- Chế độ hoạt động khi ngủ
Bộ Nano AG + / NANO AG + FILTER: Nano Ag + có thể phá hủy tới 99% hệ thống tế bào của vi khuẩn, mang lại cho chúng ta một bầu không khí tươi mới trong khoảng thời gian dài.
Hộp điện chống cháy: Được bọc kim loại chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Cánh tản nhiệt Golden Fin: Dàn trao đổi nhiệt (Indoor + Outdoor) phủ lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng ozone).
Thông số kỹ thuật điều hòa
| Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NS-C09R1M05 |
| Năng suất danh định |
Làm lạnh |
Btu/h |
9,000 |
| Sưởi ấm |
Btu/h |
9,500 |
| Công suất điện tiêu thụ danh định |
Làm lạnh |
W |
800 |
| Sưởi ấm |
W |
710 |
| Dòng điện làm việc danh định |
Làm lạnh |
A |
3.6 |
| Sưởi ấm |
A |
3.2 |
| Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
220-240/1/50 |
| Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
600 |
| Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.0 |
| Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
38/34/28 |
| Cục ngoài |
dB(A) |
51 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
805x285x194 |
| Cục ngoài |
mm |
720x495x270 |
| Khối lượng tịnh/tổng |
Panel |
kg |
N/A |
| Cục trong |
kg |
8/10 |
| Cục ngoài |
kg |
27/29 |
| Môi chất lạnh sử dụng |
|
R410A |
| Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
| Hơi |
mm |
F9.52 |
| Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
| Tối đa |
m |
15 |
| Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
5 |